Phiên âm : jié duó.
Hán Việt : kiếp đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 劫掠, 侵奪, 侵掠, 侵佔, 強搶, 搶奪, 搶掠, 搶劫, .
Trái nghĩa : , .
搶奪財物。《史記.卷一二七.褚少孫補.日者傳》:「君子內無飢寒之患, 外無劫奪之憂。」
cướp bóc; cướp đoạt; tước đoạt; cướp giật。用武力奪取(財物或人)。