VN520


              

劫狱

Phiên âm : jié yù.

Hán Việt : kiếp ngục.

Thuần Việt : cướp ngục; cướp tù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cướp ngục; cướp tù
从监狱里把被拘押的人抢出来


Xem tất cả...