Phiên âm : liè mǎ.
Hán Việt : liệt mã.
Thuần Việt : ngựa tồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngựa tồi不好的马性情暴躁不容易驾御的马制伏劣马.zhìfú lièmǎ.quy phục con ngựa khó thuần phục.