Phiên âm : liè jué.
Hán Việt : liệt quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指馬不馴順, 後形容人的性情倔強。《西遊記》第二○回:「大王, 見食不食, 呼為劣蹶。」也作「劣彆」。