VN520


              

劣蹶

Phiên âm : liè jué.

Hán Việt : liệt quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指馬不馴順, 後形容人的性情倔強。《西遊記》第二○回:「大王, 見食不食, 呼為劣蹶。」也作「劣彆」。


Xem tất cả...