Phiên âm : lì yāo.
Hán Việt : lực yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
努力邀請。例今年的世界盃籃球錦標賽, 主辦單位力邀各國組隊出賽。努力、盡力邀請。如:「今年的世界盃籃球錦標賽, 主辦單位力邀各國組隊出賽。」