VN520


              

力邀

Phiên âm : lì yāo.

Hán Việt : lực yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

努力邀請。例今年的世界盃籃球錦標賽, 主辦單位力邀各國組隊出賽。
努力、盡力邀請。如:「今年的世界盃籃球錦標賽, 主辦單位力邀各國組隊出賽。」


Xem tất cả...