Phiên âm : lì ba.
Hán Việt : lực ba.
Thuần Việt : không thông thạo chuyên môn; ngoài nghề.
không thông thạo chuyên môn; ngoài nghề
外行;不熟练
lìbā huà.
nói không thông thạo chuyên môn.
做庄稼活,他可不力巴.
zuò zhuāngjiàhuó,tā kěbù lìbā.
làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
người không thạo chuyên môn
外行人也叫力巴头