VN520


              

力巴

Phiên âm : lì ba.

Hán Việt : lực ba.

Thuần Việt : không thông thạo chuyên môn; ngoài nghề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không thông thạo chuyên môn; ngoài nghề
外行;不熟练
lìbā huà.
nói không thông thạo chuyên môn.
做庄稼活,他可不力巴.
zuò zhuāngjiàhuó,tā kěbù lìbā.
làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
người không thạo chuyên môn
外行人也叫力巴头


Xem tất cả...