Phiên âm : lì jié nán zhī.
Hán Việt : lực kiệt nan chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣力衰竭而難以支撐。如:「長期的跋山涉水, 她終於力竭難支而病倒了。」