VN520


              

力盡筋舒

Phiên âm : lì jìn jīn shū.

Hán Việt : lực tận cân thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容力氣耗盡, 筋骨鬆散。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「驚的我魂飛魄喪, 走的我力盡筋舒。」


Xem tất cả...