Phiên âm : lì jìn jīn shū.
Hán Việt : lực tận cân thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容力氣耗盡, 筋骨鬆散。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「驚的我魂飛魄喪, 走的我力盡筋舒。」