Phiên âm : lì jì jiǔ qū.
Hán Việt : lực tế cửu khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
九區, 指全國。「力濟九區」比喻用自己的力量, 來幫助全國的人民。唐.王勃〈三國論〉:「有大賢而不能用, 睹長策而不能施, 便謂力濟九區, 智周萬物。」