VN520


              

力气

Phiên âm : lì qi.

Hán Việt : lực khí.

Thuần Việt : sức lực; hơi sức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức lực; hơi sức (chỉ sức khoẻ)
筋肉的效能;气力


Xem tất cả...