Phiên âm : lì dān cái jié.
Hán Việt : lực đàn tài kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
力量和財物都竭盡用完。唐.白居易〈止獄措刑〉:「及秦之時, 厚賦以竭人財, 遠役以殫人力, 力殫財竭, 盡為寇賊, 群盜滿山, 赭衣塞路, 故每歲斷罪, 數至十萬。」