VN520


              

力有未逮

Phiên âm : lì yǒu wèi dài.

Hán Việt : lực hữu vị đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 力不從心, 心餘力絀, .

Trái nghĩa : , .

能力有所不及。例本想在此次比賽奪魁, 可惜力有未逮, 最後還是落敗了。
能力有所不及。如:「本想奪魁, 然力有未逮, 終於落敗。」清.袁枚《子不語.卷二四.長樂奇冤》:「母喜, 欲啟其石, 而力有未逮。」


Xem tất cả...