Phiên âm : lì suǒnéng jí.
Hán Việt : lực sở năng cập.
Thuần Việt : khả năng cho phép; khả năng làm được; đủ sức cáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khả năng cho phép; khả năng làm được; đủ sức cáng đáng自己的能力所能办到的