Phiên âm : lì qiáng.
Hán Việt : lực cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 力衰, 力弱, .
勉強。《文選.曹丕.典論論文》:「氣之清濁有體, 不可力強而致。」