VN520


              

力巴頭

Phiên âm : lì ba tóu.

Hán Việt : lực ba đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指門外漢。如:「別被他那兩個小把戲給唬住了, 對於這一行, 他只是個力巴頭罷了。」也作「劣把頭」。


Xem tất cả...