Phiên âm : lì ba tóu.
Hán Việt : lực ba đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指門外漢。如:「別被他那兩個小把戲給唬住了, 對於這一行, 他只是個力巴頭罷了。」也作「劣把頭」。