VN520


              

力學篤行

Phiên âm : lì xué dǔ xíng.

Hán Việt : lực học đốc hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勤勉學習且確切實踐所學。宋.陸游〈陸伯政山堂稿序〉:「伯政家世為儒, 力學篤行, 至老不少衰。」


Xem tất cả...