Phiên âm : lì xué dǔ xíng.
Hán Việt : lực học đốc hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤勉學習且確切實踐所學。宋.陸游〈陸伯政山堂稿序〉:「伯政家世為儒, 力學篤行, 至老不少衰。」