Phiên âm : lì xué bù juàn.
Hán Việt : lực học bất quyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤勉學習而不倦怠。如:「他力學不倦, 終於成為一個大學者。」