VN520


              

力困筋乏

Phiên âm : lì kùn jīn fá.

Hán Việt : lực khốn cân phạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用盡全力, 筋疲力竭。明.賈仲名《昇仙夢》第三折:「如今容顏瘦, 倒不如受辛勤還家罷, 我如今力困筋乏。」


Xem tất cả...