VN520


              

力不自勝

Phiên âm : lì bù zì shēng.

Hán Việt : lực bất tự thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人力量不足而使得自己經受不起。宋.張敦頤《六朝事跡.靈異門第九.郗氏化蛇》:「無飲食可實口, 無窟穴可庇身, 飢窘困迫, 力不自勝。」


Xem tất cả...