VN520


              

割蹬

Phiên âm : gē dèng.

Hán Việt : cát đặng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

單腳跳著向前進。《醒世姻緣傳》第三六回:「小和尚拿著他嬭母子的一隻鞋, 飛也似的跑了來。嬭母子蹻著一隻腳, 割蹬著趕。」


Xem tất cả...