Phiên âm : gē jiāo.
Hán Việt : cát giao.
Thuần Việt : cạo mủ cao su; lấy mủ cao su.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạo mủ cao su; lấy mủ cao su把橡胶树干的表皮割开,使胶乳流出来