VN520


              

割据

Phiên âm : gē jù.

Hán Việt : cát cư.

Thuần Việt : cắt cứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt cứ
一国之内,拥有武力的人占据部分地区,形成分裂对抗的局面
fēngjiàngējù
phong kiến cát cứ
割据称雄
gējù chēngxióng
cát cứ xưng hùng


Xem tất cả...