Phiên âm : gē jù.
Hán Việt : cát cư.
Thuần Việt : cắt cứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt cứ一国之内,拥有武力的人占据部分地区,形成分裂对抗的局面fēngjiàngējùphong kiến cát cứ割据称雄gējù chēngxióngcát cứ xưng hùng