Phiên âm : gē chěn.
Hán Việt : cát 磣.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丟臉, 使人感到羞愧。《醒世姻緣傳》第八四回:「俺小姑娘, 你待怎麼, 只是要他?叫他說的割磣殺我了!」也作「寒磣」。