VN520


              

割礼

Phiên âm : gē lǐ.

Hán Việt : cát lễ.

Thuần Việt : lễ cắt bao quy đầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lễ cắt bao quy đầu (đạo Do Thái tiến hành khi trẻ mới sinh, đạo I-xlam tiến hành vào lúc trẻ ở tuổi nhi đồng)
犹太教伊斯兰教的一种仪式,把男性教徒的生殖器包皮割去少许犹太教在婴儿初生时举行,伊斯兰教在童年举行


Xem tất cả...