Phiên âm : gē lǐ.
Hán Việt : cát lễ.
Thuần Việt : lễ cắt bao quy đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ cắt bao quy đầu (đạo Do Thái tiến hành khi trẻ mới sinh, đạo I-xlam tiến hành vào lúc trẻ ở tuổi nhi đồng)犹太教伊斯兰教的一种仪式,把男性教徒的生殖器包皮割去少许犹太教在婴儿初生时举行,伊斯兰教在童年举行