Phiên âm : gē shāo.
Hán Việt : cát thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烤肉。凡燒烤整隻的豬、羊、鵝, 皆可稱為「割燒」。《金瓶梅》第四三回:「廚役上來獻小割燒鵝, 賞了五錢銀子。」也作「割道」。