Phiên âm : gē lā lǎo shǔ jià nǚ ér.
Hán Việt : cát lạp lão thử giá nữ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)熬夜。割拉是妨害的意思。舊俗以為老鼠在深夜嫁女兒, 人們深夜不睡, 老鼠就不敢出來。《醒世姻緣傳》第四回:「拿茶來, 吃了睡覺, 休要割拉老鼠嫁女兒!」