VN520


              

割拉老鼠嫁女兒

Phiên âm : gē lā lǎo shǔ jià nǚ ér.

Hán Việt : cát lạp lão thử giá nữ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)熬夜。割拉是妨害的意思。舊俗以為老鼠在深夜嫁女兒, 人們深夜不睡, 老鼠就不敢出來。《醒世姻緣傳》第四回:「拿茶來, 吃了睡覺, 休要割拉老鼠嫁女兒!」


Xem tất cả...