Phiên âm : gē liè.
Hán Việt : cát liệt.
Thuần Việt : cắt đứt; tan vỡ; chia cắt; tách rời; rời ra; chia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt đứt; tan vỡ; chia cắt; tách rời; rời ra; chia rẽ把不应当分割的东西分割开(多指抽象的事物)