VN520


              

割尾巴

Phiên âm : gē wěi ba.

Hán Việt : cát vĩ ba.

Thuần Việt : từ bỏ thói quen xấu; loại bỏ tư tưởng xấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ bỏ thói quen xấu; loại bỏ tư tưởng xấu
比喻忍痛割舍自己长期养成的坏思想、坏习惯


Xem tất cả...