Phiên âm : gē wěi ba.
Hán Việt : cát vĩ ba.
Thuần Việt : từ bỏ thói quen xấu; loại bỏ tư tưởng xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ bỏ thói quen xấu; loại bỏ tư tưởng xấu比喻忍痛割舍自己长期养成的坏思想、坏习惯