VN520


              

剛過門的小媳婦

Phiên âm : gāng guò mén de xiǎo xí fu.

Hán Việt : cương quá môn đích tiểu tức phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)扭扭捏捏。形容因害羞而態度不自然。如:「你就放手去做吧, 別老像個剛過門的小媳婦──扭扭捏捏。」


Xem tất cả...