Phiên âm : gāng guò mén de xiǎo xí fu.
Hán Việt : cương quá môn đích tiểu tức phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)扭扭捏捏。形容因害羞而態度不自然。如:「你就放手去做吧, 別老像個剛過門的小媳婦──扭扭捏捏。」