Phiên âm : gāng bì xìng chéng.
Hán Việt : cương phức tính thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天生的倔強性格, 固執己見而不知變通。如:「他這人剛愎性成, 你別想改變他那死硬脾氣。」