VN520


              

剛愎性成

Phiên âm : gāng bì xìng chéng.

Hán Việt : cương phức tính thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天生的倔強性格, 固執己見而不知變通。如:「他這人剛愎性成, 你別想改變他那死硬脾氣。」


Xem tất cả...