VN520


              

剛日

Phiên âm : gāng rì.

Hán Việt : cương nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

單日。古以十干紀日, 甲、丙、戊、庚、壬五日居奇位, 屬陽剛, 故稱為「剛日」。《禮記.曲禮上》:「外事以剛日, 內事以柔日。」唐.孔穎達.正義:「剛, 奇日也。十日有五奇、五偶。甲、丙、戊、庚、壬五奇為剛也。外事剛義, 故用剛日也。」


Xem tất cả...