VN520


              

剛戾

Phiên âm : gāng lì.

Hán Việt : cương lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛愎乖戾。《史記.卷六六.伍子胥傳》:「員為人剛戾忍詬, 能成大事, 彼見來之並禽, 其勢必不來。」《三國志.卷一四.魏書.程昱傳》:「昱性剛戾, 與人多迕。」


Xem tất cả...