Phiên âm : gāng lì.
Hán Việt : cương lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛愎乖戾。《史記.卷六六.伍子胥傳》:「員為人剛戾忍詬, 能成大事, 彼見來之並禽, 其勢必不來。」《三國志.卷一四.魏書.程昱傳》:「昱性剛戾, 與人多迕。」