Phiên âm : gāng zhèng bù ē.
Hán Việt : cương chánh bất a.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛強正直, 不徇私逢迎。例他為人剛正不阿, 卻得罪了不少人。剛強正直, 不徇私逢迎。《聊齋志異.卷一二.一員官》:「濟南同知吳公, 剛正不阿。」