VN520


              

剛正不阿

Phiên âm : gāng zhèng bù ē.

Hán Việt : cương chánh bất a.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛強正直, 不徇私逢迎。例他為人剛正不阿, 卻得罪了不少人。
剛強正直, 不徇私逢迎。《聊齋志異.卷一二.一員官》:「濟南同知吳公, 剛正不阿。」


Xem tất cả...