Phiên âm : gāng biǎn zì yòng.
Hán Việt : cương biển tự dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固執己見, 不聽從人言。宋.蘇軾〈提舉玉局觀謝表〉:「伏念臣才不逮人, 性多忤物。剛褊自用, 可謂小忠。猖狂妄行, 乃蹈大難。」也作「剛愎自用」。義參「剛愎自用」。見「剛愎自用」條。