VN520


              

剛愎

Phiên âm : gāng bì.

Hán Việt : cương phức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 和順, .

固執己見, 不肯接受他人的意見。《韓非子.十過》:「鮑叔牙為人剛愎而上悍。」《金史.卷一一三.赤盞合喜傳》:「赤盞合喜, 性剛愎, 好自用, 朝廷以其有才幹任之。」


Xem tất cả...