Phiên âm : gāng zi.
Hán Việt : cương tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
方才、剛剛。《醒世姻緣傳》第五五回:「我家有來, 剛子趕狄爺到半月前邊, 叫我打發了。」