VN520


              

剛正

Phiên âm : gāng zhèng.

Hán Việt : cương chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 偏私, .

堅強嚴正, 剛直方正。《南史.卷六三.王神念傳》:「神念性剛正, 所更州邵必禁止淫祠。」《三國演義》第五五回:「郡主自幼好觀武事, 嚴毅剛正, 諸將皆懼。」


Xem tất cả...