Phiên âm : gāng yì mù nè.
Hán Việt : cương nghị mộc nột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個性剛強堅毅、質樸且不善於言辭。《論語.子路》:「剛毅木訥, 近仁。」