VN520


              

剛果

Phiên âm : gāng guǒ.

Hán Việt : cương quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

CONGO1.國名。位於非洲中西部。參見「剛果人民共和國」條。2.剛毅果斷。《後漢書.卷七九.儒林傳上.楊政傳》:「其剛果任情, 皆如此也。」


Xem tất cả...