Phiên âm : gāng guǒ.
Hán Việt : cương quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
CONGO1.國名。位於非洲中西部。參見「剛果人民共和國」條。2.剛毅果斷。《後漢書.卷七九.儒林傳上.楊政傳》:「其剛果任情, 皆如此也。」