VN520


              

剛柔並濟

Phiên âm : gāng róu bìng jì.

Hán Việt : cương nhu tịnh tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛強與柔和二種手段互相調劑、配合。例在教育孩子的方法上, 必須剛柔並濟, 才能達到效果。
剛強與柔和二種手段互相調劑、配合。如:「你在教育孩子的方法上, 必須剛柔並濟, 才能達到效果。」也作「剛柔相濟」。


Xem tất cả...