VN520


              

剛健

Phiên âm : gāng jiàn.

Hán Việt : cương kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛堅強健。例剛健中正、剛健篤實
剛堅強健。《易經.乾卦》:「大哉乾乎, 剛健中正, 純粹精也。」《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「豈可不剛健篤實, 矜矜慄慄, 以守天功盛德大業乎?」


Xem tất cả...