Phiên âm : gāng jiàn.
Hán Việt : cương kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛堅強健。例剛健中正、剛健篤實剛堅強健。《易經.乾卦》:「大哉乾乎, 剛健中正, 純粹精也。」《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「豈可不剛健篤實, 矜矜慄慄, 以守天功盛德大業乎?」