Phiên âm : gāng róu bìng jì.
Hán Việt : cương nhu tịnh tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛強與柔和二種手段互相調劑、配合。例在教育孩子的方法上, 必須剛柔並濟, 才能達到效果。剛強與柔和二種手段互相調劑、配合。如:「你在教育孩子的方法上, 必須剛柔並濟, 才能達到效果。」也作「剛柔相濟」。