VN520


              

剛好

Phiên âm : gāng hǎo.

Hán Việt : cương hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 恰好, 正好, .

Trái nghĩa : , .

1.合適。例這件衣服穿在你身上, 真是剛好不過了。2.正巧。例你來的剛好, 我正有事找你呢!
1.合適。如:「這件衣服穿在你身上, 真是剛好不過了。」2.正巧。如:「你來得剛好, 我正有事找你呢!」


Xem tất cả...