VN520


              

剛克

Phiên âm : gāng kè.

Hán Việt : cương khắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以剛強取勝。《書經.洪範》:「三德:一曰正直, 二曰剛克, 三曰柔克。」《北史.卷四二.列傳.常爽》:「文翁柔勝, 先生剛克, 立教雖殊, 成人一也。」


Xem tất cả...