VN520


              

剖豁

Phiên âm : pǒu huò.

Hán Việt : phẫu hoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分析、解釋。《警世通言.卷二.莊子休鼓盆成大道》:「婆娘道:『為何不成?莫非不曾將昨夜這些話剖豁明白?』」


Xem tất cả...