VN520


              

剖視

Phiên âm : pǒu shì.

Hán Việt : phẫu thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剖析透視。如:「他對時勢的剖視, 十分透澈有理。」清.紀昀《閱微草堂筆記》卷一九:「得一蚌, 橫徑四五寸, 剖視得二珠。」


Xem tất cả...