Phiên âm : pǒu shì.
Hán Việt : phẫu thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剖析透視。如:「他對時勢的剖視, 十分透澈有理。」清.紀昀《閱微草堂筆記》卷一九:「得一蚌, 橫徑四五寸, 剖視得二珠。」