Phiên âm : pōu miàn.
Hán Việt : phẫu diện.
Thuần Việt : mặt cắt; tiết diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt cắt; tiết diện物体切断后呈现出的表面,如球体的剖面是个圆形也叫截面切面或断面