VN520


              

剖路

Phiên âm : pǒu lù.

Hán Việt : phẫu lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辨明路途。《西遊記》第二七回:「又伏侍師父上馬, 剖路前進。」


Xem tất cả...