Phiên âm : pǒu lù.
Hán Việt : phẫu lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辨明路途。《西遊記》第二七回:「又伏侍師父上馬, 剖路前進。」