VN520


              

剖腹

Phiên âm : pǒu fù.

Hán Việt : phẫu phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.剖開腹部。《晉書.卷五一.皇甫謐傳》:「若黃帝創制於九經, 岐伯剖腹以蠲腸。」也作「破腹」。2.竭誠, 滿懷誠意。《紅樓夢》第五回:「今既遇令祖寧、榮二公, 剖腹深囑, 吾不忍君獨為我閨閣增光, 見棄於世道。」


Xem tất cả...