Phiên âm : pǒu shì.
Hán Việt : phẫu thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 剖判, 剖析, 判辨, 分解, 分析, 理解, .
Trái nghĩa : , .
剖析解釋。《陳書.卷三四.文學傳.岑之敬傳》:「之敬剖釋縱橫, 應對如響, 左右莫不嗟服。」